Bệnh zona trong tiếng Anh, tiếng Nhật là gì là câu hỏi có nhiều người thắc mắc với nhiều mục đích khác nhau. Khi cần hỏi đáp về bệnh lý này thì cần đặt những câu hỏi như thế nào? Tìm hiểu các nội dung này trong bài viết sau!
Nội dung chính trong bài
Bệnh zona thần kinh tiếng anh là gì?
Dưới đây là một số thông tin về bệnh bằng tiếng Anh độc giả có thể tham khảo để việc giao tiếp thuận lợi hơn. Trong tiếng Anh, bệnh này có từ chuyên biệt là “Shingles”. Thuật ngữ này có xuất xứ trong tiếng Latin và Pháp với ý nghĩa chỉ chiếc thắt lưng, dải dây đai.
Trong thực tế, hình ảnh so sánh ẩn dụ này chính xác là việc phản ánh tính phân bố của các vết phát ban (đám mụn nước) – triệu chứng của bệnh khi biểu hiện trên da. Các dải phát ban này sẽ thường chỉ xuất hiện ở một bên của cơ thể và nằm ở vị trí nào thì sẽ phụ thuộc vào khu vực dây thần kinh cảm giác có sự khu trú của virus varicella zoster.
Câu hỏi về bệnh zona trong tiếng Anh
Dưới đây là một số câu hỏi về bệnh zona thần kinh trong tiếng Anh mà người bệnh có thể tham khảo thêm:
- What is Shingles? Bệnh là gì?
- Can Shingles spread? Bệnh có lây không?
- What are the symptoms of Shingles? Triệu chứng bệnh là gì?
- What does Shingles look like? Bệnh nhìn như thế nào?
- What is causes of Shingles? Nguyên nhân gây bệnh là gì?
- Can Shingles be cured, cure like? Bệnh có chữa khỏi được không, điều trị zona thần kinh như thế nào?
- What is the difference between chickenpox and Shingles? Sự khác nhau giữa bệnh thủy đậu và bệnh zona là gì?
- What is Shingles medication? Bệnh uống thuốc gì?
- What is Shingles in adults? Đối tượng nào dễ mắc bệnh?
- How long does Shingles last? Bệnh kéo dài bao lâu?
- Will Shingles go away? Bệnh zona sẽ khỏi được chứ?
- Shingles should eat? Bị mắc bệnh thì nên ăn gì?
- What should abstain from Shingles should abstain? Bị bệnh thì nên kiêng gì?
- How do prevention to Shingles? Phòng ngừa như thế nào?
- I’ve got a rash: Tôi bị phát ban
Bệnh zona thần kinh tiếng nhật là gì?
Vấn đề chăm sóc y tế là một trong những mối quan tâm hàng đầu ở Nhật Bản. Vì thế, để giúp độc giả có điều kiện giao tiếp tốt hơn, đặc biệt là đối với bệnh này thì chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một số thông tin về bệnh này trong tiếng Nhật.
Trong tiếng Nhật, bệnh có thuật ngữ riêng là 帯状疱疹 (Taiōhōshin). Với những người đang có nhu cầu tra cứu về bệnh này bằng tiếng Nhật hoặc người mắc bệnh đang ở Nhật nhưng còn những rào cản nhất định trong ngôn ngữ thì có thể tham khảo thêm các thông tin dưới đây để việc giao tiếp thuận tiện hơn.
Thuật ngữ về bệnh zona thần kinh trong tiếng Nhật
Khi tìm hiểu về bệnh zona trong tiếng Nhật, bạn đọc cần biết một số thuật ngữ sau để việc tra cứu dễ dàng hơn:
- 水疱瘡(みずぼうそう: mizu bousou): Bệnh thủy đậu
- 皮膚科(ひふか: hifu ka): Chuyên khoa da liễu
- 皮膚科医 (Hifukai): Bác sĩ da liễu
- 皮膚発疹 (Hifu hosshin): Phát ban ở da
- 免疫システム (Men’eki shisutemu): Hệ thống miễn dịch
- 水ぶくれ (Mizubukure) : Mụn nước, rộp
- 皮膚感染 (Hifu kansen): Nhiễm trùng da
- 伝染性 (Densen-sei): Sự lây nhiễm
- 細菌は病気を引き起こす (Saikin wa byōki o hikiokosu): Vi khuẩn gây bệnh
- 腫れ (Hare): Sưng
- 苦痛 (Kutsū): Đau
- かゆみ (Kayumi): Ngứa
- 皮膚炎 (Hifu-en): Viêm da
- 頭痛 (Zutsū): Đau đầu
- 神経痛 (Shinkeitsū): Đau dây thần kinh
- ワクチン (Wakuchin): Vắc xin
- 診断する (Shindan suru): Chẩn đoán
- 抗ウイルス薬 (Kō uirusu kusuri): Thuốc trị zona thần kinh của Nhật kháng virus
- 発生率 (Hassei-ritsu): Tỷ lệ mắc bệnh
- 血清分泌 (Kessei bunpitsu): Dịch tiết huyết thanh
- 水ぶくれ (Mizubukure): Phồng rộp da
- 皮膚病 (Hifu-byō): Bệnh ngoài da
- 無力症 (Muryoku-shō): Suy nhược cơ thể
- 合併症 (Gappeishō): Biến chứng
- 症状 (Shōjō): Triệu chứng
- 原因 (Gen’in): Nguyên nhân
- 抗生物質 (Kōseibusshitsu): Kháng sinh
- 外用薬 (Gaiyō kusuri): Thuốc bôi ngoài da
- 免疫抑制 (Men’eki yokusei): Ức chế miễn dịch
- 実験室 (Jikken-shitsu): Phòng thí nghiệm
- 鑑別診断 (Kanbetsu shindan): Chẩn đoán phân biệt
- 鎮痛剤 (Chintsū-zai): Thuốc giảm đau
- 抗ウイルス薬 (Kō uirusu kusuri): Thuốc kháng virus
- コルチコステロイド (Koruchikosuteroido): Corticosteroid
- 帯状疱疹後神経障害 (Taijōhōshin-go shinkei shōgai): Đau thần kinh postherpetic
- 中枢神経系感染 (Chūsū shinkei-kei kansen): Nhiễm trùng hệ thần kinh trung ương
- 疫学 (Ekigaku): Dịch tễ học
- 感染を再活性化する (Kansen o saikasseika suru): Tái kích hoạt nhiễm trùng
- 免疫力を強化する (Men’eki-ryoku o kyōka suru): Tăng cường miễn dịch
- 予防接種 (Yobō sesshu): Tiêm phòng
- 病歴 (Byōreki): Lịch sử bệnh học.
Trên đây là những thông tin giải đáp thắc mắc về bệnh zona thần kinh trong tiếng Anh là gì và tiếng Nhật là gì. Mong rằng với những kiến thức được cung cấp trên đây sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc tìm hiểu về bệnh zona trong các tài liệu y học nước ngoài.